PS 3500.R2.M

Tính năng
Thông số

Giá trị đo tối đa

3500 g

Giá trị đo tối thiểu

500 mg

Độ đọc [d]

10 mg

Đơn vị xác minh [e]

100 mg

Trừ bì

-3500 g

Standard repeatability [5% Max]

5 mg

Standard repeatability [Max]

8 mg

Standard minimum weight (USP)

10 g

Standard minimum weight (U=1%, k=2)

1 g

Linearity

±20 mg

Stabilization time

1.5s

Adjustment

internal (automatic)

OIML Class

II

Hệ thống cân bằng

manual

Kích thước đĩa cân

195×195 mm

Chuẩn bảo vệ

IP 43

Màn hình

LCD (backlit)

Đầu nối

2×RS232¹, USB-A, USB-B, Wi-Fi® (option)

Nguồn cấp

Adapter: 100 – 240V AC 50/60Hz 0.6A; 12V DC 1.2A Balance: 12 – 15V DC 0.4A max

Công suất

4W

Kích thước đóng gói

475×380×345 mm

Trọng lượng (Net/Gross)

4.33/5.5 Kg

Video

Phụ kiện liên quan